Có 2 kết quả:

云头 yún tóu ㄩㄣˊ ㄊㄡˊ雲頭 yún tóu ㄩㄣˊ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cloud

Từ điển Trung-Anh

cloud